Quảng Cáo
fwwfsd.gif
ger.gif
ergs.gif
Tìm Kiếm Theo Xe
Hãng Xe Số Loại
Tìm Kiếm Cỡ Lốp ( Dành cho xe du lịch )
Đường Kính Vành Độ Rộng Lốp Tỉ Lệ Thành Lốp
Lốp xe DUNLOP GRANDTREK PT2
Mã Sản Phẩm PT2
Tên Sản Phẩm Lốp xe DUNLOP GRANDTREK PT2
Hãng Sản Xuất DUNLOP
Mã Lốp 245/70R16
Độ Lớn GRANDTREK PT2
Xuất Xứ
Bảo Hành chính hãng
Giá Liên Hệ !
Tình Trạng Còn Hàng
Liên hệ đặt hàng
Chia sẻ bạn bè !

GRANDTREK PT2 là loại lốp có bố tròn cho xe 2 cầu,vận hành đường trường. Ứng dụng mô phỏng lăn được phát triển để hướng đến vận hành êm ái và tốc độ cao trên đường cao tốc.

pt2.jpg

 

Kích cỡ lốp

Chỉ số tải trọng

Kí hiệu tốc độ

Kiểu hông

Không (K) hay có (C) Ruột

Đường kính bên ngoài (mm)

Chiều rộng (mm)

Mâm chuẩn (inch)

Độ sai lệch cho phép (inch)

Độ sâu gai (mm)

215/65R16

98

S

BLK

K

689

219

6.5

6.0 - 7.5

7.9

235/60R16

100

H

BLK

K

688

140

7.0

6.5 - 8.5

7.9

235/60R18

103

H

BLK

K

740

238

7.0

6.5 - 8.5

7.9

285/50R20

112

V

BLK

K

797

294

9.00

8.00 - 10.00

8.2

P225/60R15

102

S

CHỮ NỔI

K

688

260

7.50

7.00 - 9.00

8.1

205/70R15

95

S

BLK

K

669

212

6.00

5.00 - 7.00

8.1

265/70R15

110

H

BLK

K

754

270

8.00

7.00 - 9.00

8.6

215/75R15

100

S

BLK

K

704

219

6.00

5.50 - 7.00

8.2

235/75R15

105

S

BLK

K

734

238

6.50

6.00 - 8.00

8.4

216/60R16

95

H

BLK

K

664

220

6.50

6.00 - 7.50

7.9

215/75R16

99

S

BLK

K

708

223

6.50

5.50 - 7.00

8.2

245/70R16

107

S

BLK

K

750

246

7.00

6.50 - 8.00

8.4

245/70R16

111

S

BLK

K

749

243

7.00

6.50 - 8.00

8.4

265/70R16

112

H

BLK

K

778

280

8.00

7.00 - 9.00

8.6

275/70R16

114

H

BLK

K

793

280

8.00

7.00 - 9.02

8.6

215/55R17

93

V

BLK

K

667

222

7.00

6.00 - 7.50

8.0

235/55R17

99

H

BLK

K

689

243

7.50

6.50 - 8.50

8.0

215/60R17

96

H

BLK

K

693

218

6.50

6.00 - 7.50

7.9

225/60R17

99

H

BLK

K

704

227

6.50

6.00 - 8.00

7.9

235/60R17

102

V

BLK

K

713

237

7.00

6.50 - 8.50

8.1

285/60R17

111

H

BLK

K

774

290

8.50

8.00- 10.00

8.4

225/65R17

101

H

BLK

K

725

227

6.50

6.00 - 8.00

7.9

235/65R17

108

V

BLK

K

737

241

7.00

6.50 - 8.50

8.1

265/65R17

112

H

BLK

K

777

272

8.00

7.50 - 9.50

8.0

275/65R17

114

H

BLK

K

789

280

8.00

7.50 - 9.50

8.1

P285/60R18

114

H

BLK

K

800

289

8.50

8.00 - 10.00

8.4

225/55R18

97

V

BLK

K

706

229

7.00

6.00 - 7.50

8.0

225/55R18

98

V

BLK

K

706

231

7.00

6.00 - 8.00

8.0

235/55R18

99

V

BLK

K

714

246

7.50

6.50 - 8.50

8.0

255/55R18

109

V

BLK

K

736

266

8.00

7.00 - 9.00

8.2

255/60R18

112

V

BLK

K

762

256

7.50

7.00 - 9.00

8.1

265/60R18

110

H

BLK

K

777

272

8.00

7.50 - 9.50

8.0

225/65R18

103

S

BLK

K

745

238

7.00

6.00 - 8.00

7.9

235/55R19

101

V

BLK

K

742

240

7.50

6.50 - 8.50

8.0

245/55R19

103

S

BLK

K

753

250

7.50

7.00 - 8.50

8.0

265/50R20

107

V

BLK

K

773

274

8.50

7.50 - 9.50

8.2

 

Kích cỡ lốp

Chỉ số tải trọng

Kí hiệu tốc độ

Kiểu hông

Không (K) hay có (C) Ruột

Đường kính bên ngoài (mm)

Chiều rộng (mm)

Mâm chuẩn (inch)

Độ sai lệch cho phép (inch)

Độ sâu gai (mm)

215/65R16

98

S

BLK

K

689

219

6.5

6.0 - 7.5

7.9

235/60R16

100

H

BLK

K

688

140

7.0

6.5 - 8.5

7.9

235/60R18

103

H

BLK

K

740

238

7.0

6.5 - 8.5

7.9

285/50R20

112

V

BLK

K

797

294

9.00

8.00 - 10.00

8.2

P225/60R15

102

S

CHỮ NỔI

K

688

260

7.50

7.00 - 9.00

8.1

205/70R15

95

S

BLK

K

669

212

6.00

5.00 - 7.00

8.1

265/70R15

110

H

BLK

K

754

270

8.00

7.00 - 9.00

8.6

215/75R15

100

S

BLK

K

704

219

6.00

5.50 - 7.00

8.2

235/75R15

105

S

BLK

K

734

238

6.50

6.00 - 8.00

8.4

216/60R16

95

H

BLK

K

664

220

6.50

6.00 - 7.50

7.9

215/75R16

99

S

BLK

K

708

223

6.50

5.50 - 7.00

8.2

245/70R16

107

S

BLK

K

750

246

7.00

6.50 - 8.00

8.4

245/70R16

111

S

BLK

K

749

243

7.00

6.50 - 8.00

8.4

265/70R16

112

H

BLK

K

778

280

8.00

7.00 - 9.00

8.6

275/70R16

114

H

BLK

K

793

280

8.00

7.00 - 9.02

8.6

215/55R17

93

V

BLK

K

667

222

7.00

6.00 - 7.50

8.0

235/55R17

99

H

BLK

K

689

243

7.50

6.50 - 8.50

8.0

215/60R17

96

H

BLK

K

693

218

6.50

6.00 - 7.50

7.9

225/60R17

99

H

BLK

K

704

227

6.50

6.00 - 8.00

7.9

235/60R17

102

V

BLK

K

713

237

7.00

6.50 - 8.50

8.1

285/60R17

111

H

BLK

K

774

290

8.50

8.00- 10.00

8.4

225/65R17

101

H

BLK

K

725

227

6.50

6.00 - 8.00

7.9

235/65R17

108

V

BLK

K

737

241

7.00

6.50 - 8.50

8.1

265/65R17

112

H

BLK

K

777

272

8.00

7.50 - 9.50

8.0

275/65R17

114

H

BLK

K

789

280

8.00

7.50 - 9.50

8.1

P285/60R18

114

H

BLK

K

800

289

8.50

8.00 - 10.00

8.4

225/55R18

97

V

BLK

K

706

229

7.00

6.00 - 7.50

8.0

225/55R18

98

V

BLK

K

706

231

7.00

6.00 - 8.00

8.0

235/55R18

99

V

BLK

K

714

246

7.50

6.50 - 8.50

8.0

255/55R18

109

V

BLK

K

736

266

8.00

7.00 - 9.00

8.2

255/60R18

112

V

BLK

K

762

256

7.50

7.00 - 9.00

8.1

265/60R18

110

H

BLK

K

777

272

8.00

7.50 - 9.50

8.0

225/65R18

103

S

BLK

K

745

238

7.00

6.00 - 8.00

7.9

235/55R19

101

V

BLK

K

742

240

7.50

6.50 - 8.50

8.0

245/55R19

103

S

BLK

K

753

250

7.50

7.00 - 8.50

8.0

265/50R20

107

V

BLK

K

773

274

8.50

7.50 - 9.50

8.2

 

Comments - Đánh Giá Khách Hàng

Sản Phẩm Cùng Nhóm

Hỗ Trợ Online
  • Chat SkypeHỗ Trợ

Like and Share !
Quảng Cáo
logo.gifanigif.gifanigif(3).gif
Thống Kê Truy Cập
Go Top